Travian Answers

Hãy bắt đầu với thắc mắc của bạn

Tìm kiếm bằng cách trả lời câu hỏi

Để tìm câu trả lời, chọn 1 chủ đề chính và chủ đề con cho đến khi bạn tìm thấy câu trả lời. Trong trường hợp không thể tìm thấy câu trả lời mong muốn, bạn có thể liên hệ với chúng tôi ở mục cuối cùng.

Tôi thắc mắc về...

Hãy đi vào chi tiết:

Tìm kiếm bằng bản đồ

Bạn có muốn tìm kiếm bằng một bản đồ web bình thường mà bạn biết? Rất dễ, dùng bản đồ web của Answers để tìm câu trả lời mong muốn.

Thuộc tính và chi phí quân đội tộc Gauls
Thuộc tính Nghiên cứu Huấn luyện
Biểu tượng Tên Điểm tấn công Điểm phòng thủ bộ binh Điểm phòng thủ kị binh Dân cư Vận tốc Mang theo Gỗ Đất sét Sắt Lúa Thời gian Gỗ Đất sét Sắt Lúa Thời gian
Pha lăng Pha lăng 15 40 50 1 7 35 100 130 55 30 0:17:20
Kiếm sĩ Kiếm sĩ 65 35 20 1 6 45 940 700 1680 520 1:42:00 140 150 185 60 0:24:00
Do thám Do thám 0 20 10 2 17 0 1120 700 360 400 1:38:00 170 150 20 40 0:22:40
Kị binh sấm sét Kị binh sấm sét 90 25 40 2 19 75 2200 1900 2040 520 2:34:00 350 450 230 60 0:41:20
Tu sĩ Tu sĩ 45 115 55 2 16 35 2260 1420 2440 880 2:38:00 360 330 280 120 0:42:40
Kị binh Kị binh 140 60 165 3 13 65 3100 2580 5600 1180 3:06:00 500 620 675 170 0:52:00
Máy nện Máy nện 50 30 105 3 4 0 5800 2320 2840 610 4:40:00 950 555 330 75 1:23:20
Máy bắn đá Máy bắn đá 70 45 10 6 3 0 5860 5900 5240 700 8:00:00 960 1450 630 90 2:30:00
Tù trưởng Tù trưởng 40 50 50 4 5 0 15880 22900 25200 22660 6:47:55 30750 45400 31000 37500 25:11:40
Dân khai hoang Dân khai hoang 0 80 80 1 5 3000 4400 5600 4200 3900 6:18:20